Dùng để đo khoảng cách hoặc vật cản
Thông số kĩ thuật
- Tần suất danh nghĩa (KHz): 40kHz
- at10V áp lực âm thanh phát thải (0dB = 0.02mPa): ≥117dB
- Điện dung at1KHz, <1V (PF): 2000 ± 30%
- Trung tâm Tần số 40,0 ± 1.0KHz
- Áp Sound Level 112dB min.
- Điện dung 2400Pf ± 20%
- Điện áp đầu vào tối đa 60Vp-P
- Directivity 60 ° ± 15 ° (-6dB)
- Nhiệt độ hoạt động -20 ° C ~ + 70 ° C
- Nhiệt độ bảo quản -40 ° C ~ + 85 ° C
- Trọng lượng 2,2 g